chao đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chao đảo+
- Stagger, waver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chao đảo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chao đảo":
cao số cào cào cha cố cha sở chả giò chao ôi chào hỏi cháo hoa cháo quẩy chạy chợ more... - Những từ có chứa "chao đảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
oh ah cullender lamp-shade sun-dance zounds wellaway colander alas helmet more...
Lượt xem: 713